|
000
| 00767nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3903 |
---|
008 | 081117s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025201|blongtd|y20081117141200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiện Tâm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft access 2000.|nTập 1 /|cNguyễn Thiện Tâm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học|xMicrosoft Access |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIN HOC_GT|j(1): VM001528 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V015251, V015253, V015255, VM001529-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V015254, VM001526 |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015251
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015253
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015255
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001529
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001530
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001528
|
Kho Sách mất
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|