|
000
| 00898nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3901 |
---|
005 | 201912271407 |
---|
008 | 081117s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227140722|bquyennt|c20190524094857|dsvthuctap8|y20081117135000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.015 195|bG431tr|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế lượng /|cHoàng Ngọc Nhậm; ...[và những người khác] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bnxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a332 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aThống kê kinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế lượng |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aDương, Thị Xuân Bình |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Nhậm,|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Bích Liên |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V015194-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM001391 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(6): V015188, V015192, VM001387-90 |
---|
890 | |a9|b123|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015188
|
Kho Sách mất
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015194
|
Q7_Kho Mượn
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015195
|
Q7_Kho Mượn
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001387
|
Kho Sách mất
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:09-04-2019
|
|
|
8
|
VM001390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001391
|
Q12_Kho Lưu
|
330.015 195 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|