|
000
| 00708nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3900 |
---|
008 | 081117s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025200|blongtd|y20081117134100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bN5762Đ|222 |
---|
100 | 1|aNgô, Đạt |
---|
245 | 10|aTài liệu tham khảo môn kinh tế chính trị - Mác - Lênin /|cNgô Đạt |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2007 |
---|
300 | |a340 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị Mác- Lênin |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa khoa học cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(6): V015196, V015198, VM001392-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V015197, V015199, V015203, VM001553 |
---|
890 | |a10|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015196
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015197
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015198
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015199
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015203
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001392
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001393
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001394
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001395
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001553
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5762Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|