|
000
| 00930nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3897 |
---|
005 | 201912271406 |
---|
008 | 081117s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227140637|bquyennt|c20190524094814|dsvthuctap8|y20081117104800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.5|bH1114S|222 |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế =|bStatistics for management and economics /|cHà Văn Sơn |
---|
246 | 01|aStatistics for management and economics |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a314 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCommercial statistics |
---|
653 | 4|aKinh tế|xPhương pháp thống kê |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
653 | 4|aLý thuyết thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bBộ môn lý thuyết thống kê - thống kê kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(5): VM001372-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(5): V015279, V015289-92 |
---|
890 | |a10|b116|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001372
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001373
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001374
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001375
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001376
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 H1114S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào