DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoài Sơn |
Nhan đề
| Phương pháp tính ứng dụng trong tính toán kỹ thuật / Nguyễn Hoài Sơn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật-toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính trong kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): VM001481 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(3): V015167, V015222, VM001479 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(6): V015220-1, V015223, VM001478, VM001480, VM001482 |
|
000
| 00683nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3075 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3888 |
---|
008 | 081115s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025155|blongtd|y20081115085200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bN5764S|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hoài Sơn |
---|
245 | 10|aPhương pháp tính ứng dụng trong tính toán kỹ thuật /|cNguyễn Hoài Sơn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKỹ thuật|xtoán ứng dụng |
---|
653 | 4|aPhương pháp tính trong kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): VM001481 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(3): V015167, V015222, VM001479 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(6): V015220-1, V015223, VM001478, VM001480, VM001482 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015222
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001479
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001481
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015167
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|