|
000
| 00886nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3886 |
---|
005 | 202003040924 |
---|
008 | 081110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304092452|bquyennt|c20180825025152|dlongtd|y20081110150600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.04309597|bT1291|221 |
---|
245 | 00|aTài liệu hướng dẫn môn học luật đất đai /|cNguyễn Thị Cam, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sữa chửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội. :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a547 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật đất đai|vtài liệu hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aĐặng, Anh Quân |
---|
700 | 1|aLưu, Quốc Thái |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Cam |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Oanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Luật thương mại. Bô môn Luật đất đai & môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V015141 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(7): V015143-4, VM001344-8 |
---|
890 | |a8|b73|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015141
|
Q12_Kho Lưu
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
|
6
|
VM001346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04309597 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|