|
000
| 00883nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3884 |
---|
008 | 081108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025151|blongtd|y20081108133400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Trúc |
---|
245 | 10|aThiết kế và lập trình web với ASP /|cNguyễn Thị Thanh Trúc, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThiết kế Web |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình Web |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aMai, Xuân Hùng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Phú Hội,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(4): V015069, V015071-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(6): V015070, VM001261-5 |
---|
890 | |a10|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015071
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|