|
000
| 00806nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3883 |
---|
008 | 081108s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025151|blongtd|y20081108112100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bH6788T|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Tùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học căn bản :|bĐại cương, Windows XP, Internet, Virus /|cHoàng Tùng, Nguyễn Kim Quốc |
---|
260 | |c2008 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aInternet |
---|
653 | 4|aVirus |
---|
653 | 4|aWindows XP |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Quốc |
---|
710 | 1|aTrường cao đẳng Nguyễn Tất Thành.|bTrung tâm đào tạo CNTT |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): VM001267 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(4): V015159-60, VM001268-9 |
---|
890 | |a5|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015159
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001267
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|