DDC
| 621.32 |
Tác giả CN
| Vandeplanque, Patrick |
Nhan đề
| Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở thiết kế chiếu sáng / Patrick Vandeplanque |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Thể hiện những thành tựu của lĩnh vực kỹ thuật chiếu sáng của nước pháp, bao gồm : cơ sở vật lý của ánh sáng, phép đo ánh sáng ; dụng cụ chiếu sáng ; chiếu sáng trong nhà ; chiếu sáng các công trình công cộng, xa lộ, công trình thể thao.... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Kỹ thuật |
Khoa
| hoa Điện - Điện tử |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(1): V000143 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V000139-42, V000144-8 |
|
000
| 00961nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 329 |
---|
005 | 201906081030 |
---|
008 | 070113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608103013|bnhungtth|c20180825023736|dlongtd|y20070113085600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.32|bV227P |
---|
100 | 1|aVandeplanque, Patrick |
---|
245 | 10|aKỹ thuật chiếu sáng :|bNhững khái niệm cơ sở thiết kế chiếu sáng / Patrick Vandeplanque |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aThể hiện những thành tựu của lĩnh vực kỹ thuật chiếu sáng của nước pháp, bao gồm : cơ sở vật lý của ánh sáng, phép đo ánh sáng ; dụng cụ chiếu sáng ; chiếu sáng trong nhà ; chiếu sáng các công trình công cộng, xa lộ, công trình thể thao.... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xKỹ thuật |
---|
690 | |Khoa Điện - Điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V000143 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V000139-42, V000144-8 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
V000143
|
Q12_Kho Lưu
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
3
|
V000144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
4
|
V000145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
5
|
V000146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
6
|
V000147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
7
|
V000148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
8
|
V000140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
9
|
V000141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
10
|
V000139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.32 V227P
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|