|
000
| 00758nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3882 |
---|
008 | 081108s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025150|blongtd|y20081108111700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bH6788T|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Tùng |
---|
245 | 10|aSoạn thảo văn bản :|bMicrosoft word /|cHoàng Tùng, Nguyễn Kim Quốc |
---|
260 | |c2008 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aMicrosoft word |
---|
653 | 4|aTin học|xsoạn thảo văn bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Quốc |
---|
710 | 1|aTrường cao đẳng Nguyễn Tất Thành.|bTrung tâm đào tạo CNTT |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V015161-2, VM001242-3, VM001270 |
---|
890 | |a5|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM001242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|