|
000
| 00755nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3881 |
---|
008 | 081108s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025150|blongtd|y20081108111300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bH6788T |
---|
100 | 1|aHoàng, Tùng |
---|
245 | 10|aQuản lý bảng tính :|bMicrosoft Excel /|cHoàng Tùng, Nguyễn Kim Quốc |
---|
260 | |c2008 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aMicrosoft excel |
---|
653 | 4|aTin học - quản lý bảng tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Quốc |
---|
710 | 1|aTrường cao đẳng Nguyễn Tất Thành.|bTrung tâm đào tạo CNTT |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(2): V015158, VM001266 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V015163, VM001244-5 |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM001244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015158
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|