|
000
| 00781nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3876 |
---|
008 | 081101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025148|blongtd|y20081101170700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiện Tâm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft access 2003.|nTập 2 /|cNguyễn Thiện Tâm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học - Microsoft access 2003 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên. Trung tâm tin học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(1): V015080 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V015079, V015081, VM001401-2, VM001404 |
---|
890 | |a6|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015080
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|