DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Nhậm |
Nhan đề
| Lý thuyết xác suất và thống kê / Hoàng Ngọc Nhậm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học - Xác suất thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học kinh tế TP. HCM. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): VM001312 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(6): V015087-9, VM001311, VM001314-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(2): V015090-1 |
|
000
| 00682nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3875 |
---|
008 | 081101s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025148|blongtd|y20081101164600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.2|bH6788NH|222 |
---|
100 | 1|aHoàng, Ngọc Nhậm |
---|
245 | 10|aLý thuyết xác suất và thống kê /|cHoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán học - Xác suất thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường đại học kinh tế TP. HCM.|bKhoa Toán - Thống kê |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): VM001312 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(6): V015087-9, VM001311, VM001314-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(2): V015090-1 |
---|
890 | |a9|b57|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015087
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015088
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015089
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001311
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001312
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001314
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001315
|
Q12_Kho Lưu
|
519.2 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào