ISBN
| |
DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Thực hành cơ khí tiện - phay - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 478 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các kiến thức cơ bản và các bài thực hành về máy công cụ, ngành nghề cơ khí, an toàn lao động, kế hoạch công việc, đo lường, công cụ và vạch dấu khai triển, công cụ cầm tay và nghề nguội, công nghệ cắt gọt, cưa kim loại, máy khoan, máy tiện, máy phay, máy doạ toạ độ, máy mài toạ độ, luyện kim, thuỷ lực và các quy trình đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hùng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080168-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 30619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3BD5A66-A253-4922-A502-CB5FAB99D67A |
---|
005 | 202203140922 |
---|
008 | 210812s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c179000 |
---|
039 | |a20220314092244|bquyennt|c20220314091912|dquyennt|y20210812140954|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Thế San |
---|
245 | |aThực hành cơ khí tiện - phay - mài / |cTrần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a478 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 466-476 |
---|
520 | |aGiới thiệu các kiến thức cơ bản và các bài thực hành về máy công cụ, ngành nghề cơ khí, an toàn lao động, kế hoạch công việc, đo lường, công cụ và vạch dấu khai triển, công cụ cầm tay và nghề nguội, công nghệ cắt gọt, cưa kim loại, máy khoan, máy tiện, máy phay, máy doạ toạ độ, máy mài toạ độ, luyện kim, thuỷ lực và các quy trình đặc biệt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aThực hành |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aThực hành Cơ khí-Kỹ thuật HTCN |
---|
700 | |aHoàng, Trí |
---|
700 | |aNguyễn, Thế Hùng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080168-77 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/30619_thuchanhcokhitienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080175
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080176
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080177
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|