|
000
| 00703nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3873 |
---|
008 | 081101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025147|blongtd|y20081101162100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bD211TR |
---|
100 | 0|aDân Trí |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft excel 2003 /|cDân Trí, Việt Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a78 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học - Microsoft excel 2003 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aTrường Đại học khoa học tự nhiên TP. Hồ Chí Minh.|bTrung tâm tin học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(3): VM001237-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(2): V015064, VM001236 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V015065-8, VM001240 |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015067
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:25-08-2024
|
|
|
6
|
VM001236
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001237
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001238
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001239
|
Q7_Kho Mượn
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 D211TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào