DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Trung |
Nhan đề
| Thiết kế các mạch điện & điện tử / Hoàng Minh Trung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết của những linh kiện cơ bản trong các mạch điện tử và kí hiệu trình bày trên sơ đồ nguyên lý từ điện trở, tụ điện...IC số ; Hướng dẫn cách thiết kế máy đo cơ bản hỗ trợ công việc sửa chữa cới các linh kiện rẻ tiền ; Tự lắp ráp các mạch ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(3): V000130, V000132, V000138 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(6): V000131, V000133-7 |
|
000
| 00952nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 328 |
---|
005 | 201906081028 |
---|
008 | 070113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102834|bnhungtth|c20190608091131|dquyennt|y20070113084900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bH6788TR |
---|
100 | 1|aHoàng, Minh Trung |
---|
245 | 10|aThiết kế các mạch điện & điện tử / Hoàng Minh Trung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết của những linh kiện cơ bản trong các mạch điện tử và kí hiệu trình bày trên sơ đồ nguyên lý từ điện trở, tụ điện...IC số ; Hướng dẫn cách thiết kế máy đo cơ bản hỗ trợ công việc sửa chữa cới các linh kiện rẻ tiền ; Tự lắp ráp các mạch ứng dụng. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000130, V000132, V000138 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(6): V000131, V000133-7 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000137
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000138
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|