|
000
| 00768nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3871 |
---|
008 | 081101s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025146|blongtd|y20081101160500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a005.75|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiện Tâm |
---|
245 | 10|aGiáo trình SQL server 2000 /|cNguyễn Thiện Tâm, Trần Xuân Hải |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTin học - Lập trình |
---|
653 | |aCơ sở dữ liêu máy tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Trung tâm tin học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC_GT|j(5): V015133-5, VM001396-7 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào