DDC
| 910 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng anh chuyên ngành địa lý học = English for Geography : Textbook two / Phan Thị Kim Loan, ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. HCM,2007 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Địa lý học - tiếng anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh chuyên ngành địa lý học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, hoàng Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Trúc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Kim Loan |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Hiệp |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V015041, VM001405, VM001407 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5NGON NGU_GT(2): V015040, VM001408 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V015039, V015042-3, VM001409-10 |
|
000
| 00904nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3869 |
---|
008 | 081101s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025146|blongtd|y20081101141300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a910|bG431tr|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng anh chuyên ngành địa lý học =|bEnglish for Geography : Textbook two /|cPhan Thị Kim Loan, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2007 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐịa lý học - tiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | 4|aTiếng anh chuyên ngành địa lý học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, hoàng Dũng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Trúc Phương |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Kim Loan |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thu Hiệp |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.|bKhoa ngữ văn Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V015041, VM001405, VM001407 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cNGON NGU_GT|j(2): V015040, VM001408 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V015039, V015042-3, VM001409-10 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015039
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015040
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015041
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015042
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015043
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001405
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001407
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001408
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001409
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001410
|
Q12_Kho Lưu
|
910 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|