|
000
| 00715nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3868 |
---|
008 | 081101s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025145|blongtd|y20081101140100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiện Tâm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Microsoft access 2000.|nTập 2 /|cNguyễn Thiện Tâm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học - Access |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aTrung tâm tin học Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(1): VM001400 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(6): V015129-31, VM001398-9, VM001403 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V015132 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015129
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015130
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015131
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001398
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001399
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001400
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001403
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào