|
000
| 00926nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3867 |
---|
005 | 202011261455 |
---|
008 | 081101s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126145513|bnghiepvu|c20180825025145|dlongtd|y20081101135700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.01076|bB152t |
---|
245 | 00|aBài tập Kinh tế lượng :|bVới sự trợ giúp của phần mềm Eviews /|cHoàng Ngọc Nhậm (chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bnxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế - kinh tế lượng |
---|
653 | 4|aKinh tế lượng - Bài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDương, Thị Xuân Bình |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Nhậm,|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Bích Liên |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. HCM.|bKhoa toán thống kê. Bộ môn toán kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V015122 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V015119-21, V015123, VM001271-5 |
---|
890 | |a10|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015122
|
Q12_Kho Lưu
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|