DDC
| 512.076 |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp. Phần I, Đại số tuyến tính : dành cho sinh viên đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Văn Hốt (chủ biên); ...[và những người khác] |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp - Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp - bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Bảo Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hốt, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Chín |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): V015126 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(8): V015124-5, V015128, VM001349-52, VM001363 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(1): V015127 |
|
000
| 00940nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3866 |
---|
008 | 081101s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025145|blongtd|y20081101134900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512.076|bH6779d |
---|
245 | 00|aHướng dẫn giải bài tập toán cao cấp.|nPhần I,|pĐại số tuyến tính : dành cho sinh viên đại học chuyên ngành kinh tế /|cLê Văn Hốt (chủ biên); ...[và những người khác] |
---|
300 | |a176 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aToán cao cấp - Đại số tuyến tính |
---|
653 | 4|aToán cao cấp - bài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐào, Bảo Dũng |
---|
700 | 1|aLê, Văn Hốt,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Văn Sáng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Vân |
---|
700 | 1|aTrần, Công Chín |
---|
710 | 1|aTrường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bBộ môn toán cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): V015126 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(8): V015124-5, V015128, VM001349-52, VM001363 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(1): V015127 |
---|
890 | |a10|b77|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015124
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015125
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015126
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001349
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001351
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001352
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001363
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015128
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|