|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 30523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06BA54FE-6488-4620-91E5-C7896E381B1D |
---|
005 | 202208081600 |
---|
008 | 210810s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781489986405|c3566000 |
---|
039 | |a20220808160032|bquyennt|y20210810164826|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a363.19|bM888|223 |
---|
100 | |aMortimore, Sara |
---|
245 | |aHACCP : |ba practical approach / |cSara Mortimore; Carol Wallace |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bSpringer, |c2013 |
---|
300 | |axxx, 475 pages : |billustrations ; |c24 cm |
---|
520 | |aHACCP: A Practical Approach, 3rd edition has been updated to include the current best practice and new developments in HACCP application since the last edition was published in 1998. This book is intended to be a compendium of up-to-date thinking and best practice approaches to the development, implementation, and maintenance of HACCP programs for food safety management. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aHazard Analysis and Critical Control Point (Food safety system) |
---|
650 | |aFood|xSafety measures |
---|
650 | |aFood|xMicrobiology |
---|
650 | |aFood handling |
---|
653 | |aChemistry |
---|
653 | |aFood contamination |
---|
653 | |aFood science |
---|
653 | |aHealth risk assessment |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
692 | |aQuản lý chất lượng thực phẩm |
---|
700 | |aWallace, Carol A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 083857 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/30523_haccpthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083857
|
Q12_Kho Mượn_02
|
363.19 M888
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|