|
000
| 00750nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3865 |
---|
008 | 081101s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025144|blongtd|y20081101134300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519. 076|bH6788NH |
---|
100 | 1|aHoàng, Ngọc Nhậm |
---|
245 | 10|aBài tập xác suất thống kê /|cHoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán học - xác suất thống kê |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê - Bài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa toán - Thống kê. Bộ môn toán kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V015097, VM001321, VM001323 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(4): V015098-9, VM001322, VM001324 |
---|
890 | |a7|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015097
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015098
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015099
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001321
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001322
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001323
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001324
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 H6788NH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|