|
000
| 00954nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3051 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3864 |
---|
008 | 081101s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025143|blongtd|y20081101133000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bD2781c |
---|
245 | 00|aĐề cương ôn tập xác suất thống kê :|bDành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán học - xác suất thống kê |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê - đề cương ôn tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, Khánh Luận |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
700 | 1|aDương, Thị Xuân Bình |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Nhậm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Sĩ |
---|
700 | 1|aTrần, Gia Tùng |
---|
710 | 1|aTrường đại học kinh tế TP. HCM.|bKhoa toán - Thống kê. Bộ môn toán kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(6): V015101, VM001301-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(4): V015100, V015102-4 |
---|
890 | |a10|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015101
|
Q12_Kho Lưu
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001301
|
Q12_Kho Lưu
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001302
|
Q12_Kho Lưu
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001303
|
Q12_Kho Lưu
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001304
|
Q12_Kho Lưu
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001305
|
Q12_Kho Lưu
|
519 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|