|
000
| 00795nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3863 |
---|
008 | 081101s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025143|blongtd|y20081101131900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a537.076|bB152t |
---|
245 | 00|aBài tập vật lý đại cương (A1) :|bDùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa /|cHọc viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bBưu điện,|c2007 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý đại cương |
---|
653 | 4|aVật lý - đại cương - bài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
710 | 1|aHọc viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V015106-8, VM001316-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(4): V015105, V015109, VM001319-20 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015105
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015106
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015107
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015108
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015109
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001316
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001317
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001318
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001319
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001320
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào