|
000
| 00675nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 327 |
---|
005 | 201906081028 |
---|
008 | 070113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102803|bnhungtth|c20180825023735|dlongtd|y20070113084300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 028 5|bH6788Đ |
---|
100 | 0|aHoàng Đặng |
---|
245 | 10|aQuản lý dữ liệu mạch điện - điện tử :|bQuyển 1 Capture cis / Hoàng Đặng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(4): V000125-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 H6788Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 H6788Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 H6788Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 H6788Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào