|
000
| 00687nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3862 |
---|
008 | 081101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025143|blongtd|y20081101131300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.201|bV111H|222 |
---|
100 | 1|aVõ, Thế Hào |
---|
245 | 10|aGiáo trình thuế /|cVõ Thế Hào, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2008 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThuế |
---|
655 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aLê, Quang Cường |
---|
700 | 1|aPhan, Mỹ Hạnh |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế TP. HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(11): V015034-7, VM001330-4, VM002177-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN_GT|j(3): V015038, V015985-6 |
---|
890 | |a14|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015034
|
Q12_Kho Lưu
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015035
|
Q12_Kho Lưu
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015036
|
Q12_Kho Lưu
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015986
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001330
|
Q12_Kho Lưu
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001331
|
Q12_Kho Lưu
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|