ISBN
| |
DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Hà, Duyên Tư |
Nhan đề
| Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về cảm quan của thực phẩm, đánh giá cảm quan và vai trò của đánh giá cảm quan trong kiểm soát sản phẩm. Cơ sở sinh lí học thần kinh của đánh giá cảm quan và phép thử cảm quan. Lựa chọn và huấn luyện người thử. Cách tổ chức phòng thí nghiệm phân tích cảm quan |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Cảm quan |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 079726-35, 081228-37 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC58568A-F38F-434C-8751-D39FBE7DCB8F |
---|
005 | 202203071615 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20220307161518|bquyennt|y20210810093958|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664|bH1114|223 |
---|
100 | |aHà, Duyên Tư |
---|
245 | |aKỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / |cHà Duyên Tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a143 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 115-137. - Thư mục: tr. 138-139 |
---|
520 | |aĐại cương về cảm quan của thực phẩm, đánh giá cảm quan và vai trò của đánh giá cảm quan trong kiểm soát sản phẩm. Cơ sở sinh lí học thần kinh của đánh giá cảm quan và phép thử cảm quan. Lựa chọn và huấn luyện người thử. Cách tổ chức phòng thí nghiệm phân tích cảm quan |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aPhân tích |
---|
653 | |aCảm quan |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
692 | |aĐánh giá cảm quan thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 079726-35, 081228-37 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/30481_kythuatphantichcamquanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
081229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
081230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
081231
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
081232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
081233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
081234
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
081235
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
081236
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
081237
|
Q12_Kho Mượn_01
|
664 H1114
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|