DDC
| 512 |
Nhan đề
| Đề cương ôn tập toán cao cấp : Đại số tuyến tính và giải tích : Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế / Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Toán học - giải tích |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(8): V015110, V015113-4, VM001306-10 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(2): V015111-2 |
|
000
| 00822nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3861 |
---|
008 | 081027s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025142|blongtd|y20081027105400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512|bD2781c|222 |
---|
245 | 00|aĐề cương ôn tập toán cao cấp :|bĐại số tuyến tính và giải tích : Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế /|cTrường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
653 | 4|aToán học - giải tích |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa toán - thống kê. Bộ môn toán cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(8): V015110, V015113-4, VM001306-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(2): V015111-2 |
---|
890 | |a10|b64|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015110
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015111
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015112
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015113
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015114
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001306
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001307
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001308
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001309
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001310
|
Q12_Kho Lưu
|
512 D2781c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào