|
000
| 00774nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3860 |
---|
008 | 081018s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025142|blongtd|y20081018143700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.43|bV111KH|222 |
---|
100 | 1|aVõ, Nguyễn Đăng Khoa |
---|
245 | 10|aGiáo trình hệ điều hành windows XP microsoft powerpoint - 2007 mạng internet /|cVõ Nguyễn Đăng Khoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a120 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học - hệ điều hành |
---|
653 | 4|aHệ điều hành - Microsoft powerpoint |
---|
653 | 4|aHệ điều hành windows XP |
---|
653 | 4|aMạng internet |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(1): V014997 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): VM001205 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(8): V014994-6, V014998, VM001201-4 |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014997
|
Q12_Kho Lưu
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.43 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào