|
000
| 00773nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3855 |
---|
008 | 081017s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025140|blongtd|y20081017163200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.74|bT842B |
---|
100 | 1|aTrương, Hải Bằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình cấu trúc dữ liệu 2 /|cTrương Hải Bằng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | 4|aTin học - cấu trúc dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(1): VM001358 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(6): V014966-7, VM001359-62 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): V014964-5, V014968 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014966
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014967
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001359
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001360
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001361
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001362
|
Q12_Kho Lưu
|
005.74 T842B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào