DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Võ, Đức Khánh |
Nhan đề
| Giáo trình xử lý ảnh / Võ Đức Khánh (biên soạn); ... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức khái quát về xử lý ảnh , ảnh số hóa & sự cảm nhận thị giác, lấy mẫu ảnh. Giới thiệu các loại nhiễu, các thiết bị thu ảnh và hiển thị ảnh, các phép toán xử lý ảnh và một số kỹ thuật hiệu chỉnh và phân đoạn ảnh. |
Từ khóa tự do
| Đồ họa - Photoshop |
Từ khóa tự do
| Tin học - xử lý ảnh |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kiếm, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(5): V014973, V017441, V017443, V019329, VM001217 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V017442, V017445-6, V019332 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(7): V014969-72, VM001216, VM001218-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): V017444, V019330-1 |
|
000
| 01065nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 3041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3854 |
---|
005 | 202204061506 |
---|
008 | 220406s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220406150638|bnghiepvu|c20180825025139|dlongtd|y20081017162900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bV111KH|222 |
---|
100 | 1|aVõ, Đức Khánh |
---|
245 | 10|aGiáo trình xử lý ảnh /|cVõ Đức Khánh (biên soạn); ... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức khái quát về xử lý ảnh , ảnh số hóa & sự cảm nhận thị giác, lấy mẫu ảnh. Giới thiệu các loại nhiễu, các thiết bị thu ảnh và hiển thị ảnh, các phép toán xử lý ảnh và một số kỹ thuật hiệu chỉnh và phân đoạn ảnh. |
---|
653 | 4|aĐồ họa - Photoshop |
---|
653 | 4|aTin học - xử lý ảnh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin - ThS |
---|
700 | 1|aHoàng, Kiếm,|ehiệu đính |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(5): V014973, V017441, V017443, V019329, VM001217 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V017442, V017445-6, V019332 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V014969-72, VM001216, VM001218-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): V017444, V019330-1 |
---|
890 | |a19|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014973
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017441
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V017442
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V017443
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V017444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V017445
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 V111KH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|