DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Căn bản điện tử & ứng dụng / Hoàn Vũ (Biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý vận hành của các mạch điện tử, bao gồm : Ký hiệu và nguyên lý của các linh kiện điện tử, cách đo nguội các linh kiện khi mua ngoài thị trường, hướng dẫn lắp ráp những máy đo lường đơn giản, một số mạch ứng dụng thú vị : Mạch điều khiển, mạch báo động, mạch bảo vệ... |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hoàn Vũ, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V000460, V000462 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V000458, V000464 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V000457, V000459, V000461, V000463, V000465-6 |
|
000
| 00914nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 304 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 325 |
---|
005 | 201906081027 |
---|
008 | 070113s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102739|bnhungtth|c20180825023735|dlongtd|y20070113082800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bC425 |
---|
245 | 00|aCăn bản điện tử & ứng dụng / Hoàn Vũ (Biên dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý vận hành của các mạch điện tử, bao gồm : Ký hiệu và nguyên lý của các linh kiện điện tử, cách đo nguội các linh kiện khi mua ngoài thị trường, hướng dẫn lắp ráp những máy đo lường đơn giản, một số mạch ứng dụng thú vị : Mạch điều khiển, mạch báo động, mạch bảo vệ... |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aHoàn Vũ,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000460, V000462 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000458, V000464 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V000457, V000459, V000461, V000463, V000465-6 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C425
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|