|
000
| 00714nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3851 |
---|
008 | 081017s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025139|blongtd|y20081017153200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519. 076|bL1115L |
---|
100 | 1|aLê, Khánh Luận |
---|
245 | 10|aBài tập xác suất thống kê /|cLê Khánh Luận,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a297 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê - Bài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
700 | 1|aPhạm, Trí Cao |
---|
710 | 1|aĐại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): V014982 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(8): V014979-80, V014983, VM001196-200 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(1): V014981 |
---|
890 | |a10|b88|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014979
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014980
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014982
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001196
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001197
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001198
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001199
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001200
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014983
|
Q12_Kho Lưu
|
519. 076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|