DDC
| 610 |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý chẩn đoán hình ảnh = Diagnostic radiology physics: a handbook for teachers and students / D.R. Dance, ... [và những người khác]; Phạm Như Tuyền dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán hình ảnh |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật y khoa |
Từ khóa tự do
| Xạ trị |
Từ khóa tự do
| Tia X |
Tác giả(bs) CN
| D.R. Dance |
Tác giả(bs) CN
| S. Christofides |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Như Tuyền |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BDC54ACC-1E86-4D31-8CCD-DB442B7A0EB6 |
---|
005 | 202108070017 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210807001741|bngantk|y20210807001709|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bG494Tr|223 |
---|
245 | |aGiáo trình vật lý chẩn đoán hình ảnh = Diagnostic radiology physics: a handbook for teachers and students / |cD.R. Dance, ... [và những người khác]; Phạm Như Tuyền dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a365 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aChẩn đoán hình ảnh |
---|
653 | |aKỹ thuật y khoa |
---|
653 | |aXạ trị |
---|
653 | |aTia X |
---|
691 | |aVật lý y khoa |
---|
700 | |aD.R. Dance |
---|
700 | |aS. Christofides |
---|
700 | |aPhạm, Như Tuyền|edịch |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c1|d107 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào