|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 30350 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DF3F9B9-B781-4B29-92E1-B38CE8444E9F |
---|
005 | 202207150942 |
---|
008 | 210806s2017 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470673423|c1642000 |
---|
039 | |a20220715094252|bquyennt|y20210806204007|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a664|bF6861|223 |
---|
245 | |aFood science and technology / |cGeoffrey Campbell-Platt; International Union of Food Science and Technology. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ, USA : |bWiley, |c2017 |
---|
300 | |aix, 564 pages : |billustrations ; |c28 cm |
---|
520 | |aEdited by a world-renowned food scientist with a long career in industry and academia, the revised and updated second edition of Food Science and Technology covers all the core modules of food science and technology degree programs internationally |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aFood industry and trade |
---|
650 | |aFood|xAnalysis |
---|
650 | |aFood|xBiotechnology |
---|
650 | |aFood|xComposition |
---|
653 | |aFood |
---|
653 | |aBiotechnology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
692 | |aQuy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm |
---|
700 | |aCampbell-Platt, Geoffrey |eeditor |
---|
700 | |aInternational Union of Food Science and Technology. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 083300 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/30350_foodsciencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083300
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664 F6861
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|