ISBN
| 9786047349203 |
DDC
| 660 |
Tác giả CN
| Vũ, Bá Minh |
Nhan đề
| Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm. T.2, Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 261 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý thuyết và bài tập kĩ thuật môn cơ học vật liệu rời: hạt và khối hạt, phân loại vật liệu rời, đập nghiền vật liệu, trộn vật liệu rời, vận chuyển vật liệu rời |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hoá học |
Từ khóa tự do
| Vật liệu rời |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Nam |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079007-11, 080987-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1B4A86E5-05A9-4729-912E-4B7B14BA233F |
---|
005 | 202309061322 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047349203|c33000 |
---|
039 | |a20230906132315|bquyennt|c20220427094751|dquyennt|y20210806152812|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Bá Minh |
---|
245 | |aQuá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm. |nT.2, |pCơ học vật liệu rời / |cVũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a261 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 261 |
---|
520 | |aGiới thiệu lý thuyết và bài tập kĩ thuật môn cơ học vật liệu rời: hạt và khối hạt, phân loại vật liệu rời, đập nghiền vật liệu, trộn vật liệu rời, vận chuyển vật liệu rời |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aCông nghệ hoá học |
---|
653 | |aVật liệu rời |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
692 | |aKỹ thuật thực phẩm 1 |
---|
692 | |aCác quá trình và thiết bị cơ học-thuỷ lực |
---|
700 | |aHoàng, Minh Nam |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079007-11, 080987-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/30341_quatrinhvathietbithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
079007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
079008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
079009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
079010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
079011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|