|
000
| 00787nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3846 |
---|
005 | 202111011041 |
---|
008 | 081014s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104116|bnghiepvu|c20200103092742|dquyennt|y20081014161300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bT428L |
---|
245 | 00|aThiết lập và thẩm định dự án đầu tư /|cNguyễn Quốc Ấn, ...[ và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐầu tư - Dự án |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư - thẩm định |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Thu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Ấn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Hà |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thu Hương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): VM001193 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(9): V014855-9, VM001189-92 |
---|
890 | |a10|b178|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
|
7
|
VM001190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001193
|
Q12_Kho Lưu
|
332.6 T428L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|