DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Dược |
Nhan đề
| Bài tập kế toán chi phí : Có lời giải mẫu / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các dạng bài tập có làm theo bài giải về kế toán chi phí như tính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế, tính giá thành sản phẩm theo chi phí định mức, phân tích biến động chi phí... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán chi phí |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tất Thắng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V014862, VM001144 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V014860-1, V014863, VM001143, VM001145 |
|
000
| 00985nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3033 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3845 |
---|
005 | 202204201002 |
---|
008 | 081014s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100239|bbacntp|c20180825025137|dlongtd|y20081014155100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bP5369D |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Dược |
---|
245 | 10|aBài tập kế toán chi phí :|bCó lời giải mẫu /|cPhạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các dạng bài tập có làm theo bài giải về kế toán chi phí như tính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế, tính giá thành sản phẩm theo chi phí định mức, phân tích biến động chi phí... |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aĐào, Tất Thắng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V014862, VM001144 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V014860-1, V014863, VM001143, VM001145 |
---|
890 | |a7|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014862
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001144
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|