|
000
| 00966nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 3032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3844 |
---|
005 | 202204201414 |
---|
008 | 081014s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420141426|bbacntp|c20200103092718|dquyennt|y20081014153000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bM3455q|221 |
---|
245 | 00|aMarketing quốc tế =|bInternational marketing /|cNguyễn Đông Phong; ...[và những người khác] |
---|
246 | 01|aInternational marketing |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing quốc tế |
---|
653 | 4|aKinh tế|xmarketing |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đông Phong,|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Minh |
---|
700 | 1|aTô, Bình Minh |
---|
700 | 1|aĐinh, Tiên Minh |
---|
700 | 1|aQuách, Thị Bửu Châu |
---|
710 | 1|aBộ giáo dục và Đào tạo.|bTrường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V014864-5, VM001160-1 |
---|
890 | |a4|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 M3455q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
2
|
VM001160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 M3455q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 M3455q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 M3455q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|