|
000
| 00870nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3842 |
---|
008 | 081014s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025135|blongtd|y20081014151100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512|bT6279c|221 |
---|
245 | 00|aToán cao cấp. : |bdành cho sinh viên đại học chuyên ngành kinh tế /. |nPhần II,|pGiải tích : / |cLê Văn Hốt (chủ biên); ...[và những người khác] |
---|
300 | |a354 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aToán học|xĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐào, Bảo Dũng |
---|
700 | 1|aLê, Văn Hốt,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Văn Sáng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Vân |
---|
700 | 1|aTrần, Công Chín |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bBộ môn toán cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(5): V014872-3, VM001135-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(1): V014871 |
---|
890 | |a6|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014872
|
Q12_Kho Lưu
|
512 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001135
|
Q12_Kho Lưu
|
512 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001136
|
Q12_Kho Lưu
|
512 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001137
|
Q12_Kho Lưu
|
512 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|