DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Cẩm nang sửa chữa DVD - VCD / Hoàn Vũ (Biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách sửa chữa các loại đầu máy phát thông dụng ngoài thị trường như : Denon, JVC, Realistic, Mitsubishi... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Sửa chữa và bảo trì |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hoàn Vũ, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V000452, V000456 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V000453, V000455 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V000449 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(5): V000447-8, V000450-1, V000454 |
|
000
| 00762nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 303 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 324 |
---|
005 | 202204200923 |
---|
008 | 070113s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420092316|bbacntp|c20180825023734|dlongtd|y20070113082200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bC3869 |
---|
245 | 00|aCẩm nang sửa chữa DVD - VCD / Hoàn Vũ (Biên dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách sửa chữa các loại đầu máy phát thông dụng ngoài thị trường như : Denon, JVC, Realistic, Mitsubishi... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xSửa chữa và bảo trì |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aHoàn Vũ,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000452, V000456 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000453, V000455 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V000449 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(5): V000447-8, V000450-1, V000454 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000448
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|