|
000
| 00774nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3838 |
---|
008 | 081014s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025134|blongtd|y20081014134200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.068|bN5762V|222 |
---|
100 | 1|aNgô, Trung Việt |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin /|cNgô Trung Việt |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin - quản lý dự án |
---|
653 | 4|aTin học - quản lý dự án |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(2): V014908, V019687 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): V014912 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): VM001180, VM001183 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(9): V014909-11, V019688-90, VM001179, VM001181-2 |
---|
890 | |a14|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014908
|
Q12_Kho Lưu
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014912
|
Q12_Kho Lưu
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.068 N5762V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|