|
000
| 00719nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 3025 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3837 |
---|
005 | 202003040919 |
---|
008 | 200304s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304091939|bquyennt|c20180825025134|dlongtd|y20081013164100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.04603|bT1291L|222 |
---|
245 | 00|aTài liệu hướng dẫn môn học Luật môi trường |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a384 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật môi trường - tài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 4|aMôi trường - luật |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa luật thương mại. Bộ môn luật đất đai & môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V014896-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(7): V014894-5, VM001130-4 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014896
|
Q12_Kho Lưu
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014897
|
Q12_Kho Lưu
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014898
|
Q12_Kho Lưu
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 03 T1291L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào