|
000
| 00891nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3024 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3836 |
---|
005 | 202204201002 |
---|
008 | 081013s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100204|bbacntp|c20180825025133|dlongtd|y20081013163000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a657.076|bB152t |
---|
245 | 00|aBài tập nguyên lý kế toán |
---|
300 | |a131 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aKinh tế - kế toán |
---|
653 | 4|aNguyên lý kế toán - bài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Dương,|eTham gia biên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thanh Liêm,|eTham gia biên soạn |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kế toán - kiểm toán. Bộ môn nguyên lý kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(10): V014899-903, VM001138-42 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V014903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|