DDC
| 621.46 |
Tác giả CN
| Trần, Khánh Hà |
Nhan đề
| Động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ : Đặc điểm - tính toán - ứng dụng / Trần Khánh Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về động cơ điện không đồng bộ công suất nhỏ, phân loại động cơ điện, xác định kích thước, dây quấn, rãnh và gông stato, lồng sóc rôto, tính toán mạch từ, tính toán tổn hao, mạch điện thay thế của pha chính, tính toán pha phụ... |
Từ khóa tự do
| Điện-động cơ |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(2): V000484, V000577 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(8): V000482-3, V000485-8, V000576, V000578 |
|
000
| 00973nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 323 |
---|
005 | 201906081027 |
---|
008 | 070112s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608102711|bnhungtth|c20180825023734|dlongtd|y20070112173700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba - vt |
---|
082 | 14|a621.46|bT783H |
---|
100 | 1|aTrần, Khánh Hà |
---|
245 | 10|aĐộng cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ :|bĐặc điểm - tính toán - ứng dụng /|cTrần Khánh Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a304 tr. ; 19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về động cơ điện không đồng bộ công suất nhỏ, phân loại động cơ điện, xác định kích thước, dây quấn, rãnh và gông stato, lồng sóc rôto, tính toán mạch từ, tính toán tổn hao, mạch điện thay thế của pha chính, tính toán pha phụ... |
---|
653 | 4|aĐiện|xđộng cơ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000484, V000577 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(8): V000482-3, V000485-8, V000576, V000578 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000484
|
Q12_Kho Lưu
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000577
|
Q12_Kho Lưu
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000578
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|