|
000
| 00844nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3830 |
---|
008 | 081010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025131|blongtd|y20081010085400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a305.569 095 9|bN5764H|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Hòa |
---|
245 | 10|aNghèo đói ở Đông Nam Á hợp tác và chia sẻ thông tin /|cNguyễn Minh Hòa, ... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐông Nam Á - xã hội |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hồng Điệp |
---|
700 | 1|aTrương, Nguyễn Khải Huyền |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học khoa học Xã hội và Nhân văn. Trung tâm phát triển nghiên cứu đô thị và cộng đồng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V014814 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V014812-3, VM001102-3 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.569 095 9 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014813
|
Q12_Kho Lưu
|
305.569 095 9 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014814
|
Q12_Kho Lưu
|
305.569 095 9 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.569 095 9 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001103
|
Q12_Kho Lưu
|
305.569 095 9 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|