DDC
| 621.56 |
Nhan đề
| Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 1, Công nghệ lạnh / Trần Đức Ba (chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ CHí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 537 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ lạnh - Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật làm lạnh |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Ba, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCN HOA HOC(2): V014828-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCONG NGHE(2): VM001093-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnHOA THUC PHAM(6): V014830-2, VM001091-2, VM001095 |
|
000
| 00855nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3017 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3829 |
---|
005 | 202204121500 |
---|
008 | 081009s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412150057|bbacntp|c20180825025131|dlongtd|y20081009133700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.56|bC222n|222 |
---|
245 | 00|aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm.|nTập 1,|p Công nghệ lạnh /|cTrần Đức Ba (chủ biên),... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ CHí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a537 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ lạnh - Kỹ thuật |
---|
653 | 4|aKỹ thuật làm lạnh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aLê, Văn Tán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Dũng |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Ba,|echủ biên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCN HOA HOC|j(2): V014828-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCONG NGHE|j(2): VM001093-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cHOA THUC PHAM|j(6): V014830-2, VM001091-2, VM001095 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|