|
000
| 00888nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3015 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3827 |
---|
008 | 081009s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025130|blongtd|y20081009105700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a532|bH6779d|222 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thí nghiệm cơ lưu chất /|cNguyễn Ngọc Ẩn, Nguyễn Thị Bảy... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCơ lưu chất - hướng dẫn thí nghiệm |
---|
653 | 4|aVật lý - Cơ lưu chất |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Công Hoài |
---|
700 | 1|aLê, Song Giang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Ẩn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bảy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phương |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V014846-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(3): VM001146-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V019991-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014846
|
Q12_Kho Lưu
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V014847
|
Q12_Kho Lưu
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V014848
|
Q12_Kho Lưu
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001146
|
Q12_Kho Lưu
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001147
|
Q12_Kho Lưu
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001148
|
Q12_Kho Lưu
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
532 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|