|
000
| 00903nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3013 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3825 |
---|
008 | 081009s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025129|blongtd|y20081009104100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a801.95|bV597h|222 |
---|
245 | 00|aVăn học Nhật bản ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Thanh Xuân; [và những người khác...] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |c305 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aPhê bình văn học |
---|
653 | 4|aVăn học - Nhật bản - phê bình |
---|
653 | 4|aVăn học Nhật - phê bình |
---|
700 | 0|aNhật Chiêu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Xuân,|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hạnh |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(1): VM001104 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(3): V014835-6, VM001105 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V014836
|
Q12_Kho Lưu
|
801.95 V597h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM001104
|
Q12_Kho Lưu
|
801.95 V597h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001105
|
Q12_Kho Lưu
|
801.95 V597h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V014835
|
Q12_Kho Lưu
|
801.95 V597h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|